Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của Agûstin ᴹᴰᴮ

Hồ Sơ Brawl Stars của Agûstin ᴹᴰᴮ

Agûstin ᴹᴰᴮ

Agûstin ᴹᴰᴮ
Tên
Agûstin ᴹᴰᴮ
Thẻ
#CLCPQ2R
Câu lạc bộ
ClubMDB•Crew🦇
Cúp
Trophies 97980
Cúp Cao Nhất
Trophies 98389
Cấp Độ EXP
EXP Level 430
Thắng 3v3
3v3 Victories 69386
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 2438
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 4275
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 444 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
100,400
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
65%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
1.46
Xếp Hạng Tài Khoản
S+
Số Trận Thắng
290
Số Trận Thua
154

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Khu Vực Nóng
  • Cướp Ngọc
  • Cướp Ngọc
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Trộm Cắp

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 682
Cúp
Cúp -90
Coins to Max
80%Coins to Max1,31M / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
95%Sức Mạnh Sao153 / 160
Gadgets
98%Gadgets157 / 160
Gears
42%Gears220 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 10000 trong số 10000
Thắng 3v3
Tốt hơn 10000 trong số 10000
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 7 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 6 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (7f94b3b) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.