Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của RZR_beaulo

Hồ Sơ Brawl Stars của RZR_beaulo

RZR_beaulo

RZR_beaulo
Tên
RZR_beaulo
Thẻ
#2CRGL8JP
Câu lạc bộ
ClubAFiuGudYoshini3
Cúp
Trophies 20043
Cúp Cao Nhất
Trophies 20043
Cấp Độ EXP
EXP Level 113
Thắng 3v3
3v3 Victories 2124
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 371
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 726
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
40,000
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
72%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
11.50
Xếp Hạng Tài Khoản
C
Số Trận Thắng
18
Số Trận Thua
7

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • LOLA
  • BONNIE
  • SAM
  • GUS
  • GRAY
  • MANDY
  • MAISIE
  • HANK
  • DOUG
  • PEARL
  • CHARLIE
  • MICO
  • LARRY & LAWRIE
  • ANGELO

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Trộm Cắp
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Bóng Đấu
  • Trộm Cắp
  • Cướp Ngọc
  • Truy Nã
  • Khu Vực Nóng
  • Truy Nã
  • Đấu Solo
  • Cướp Ngọc
  • Khu Vực Nóng
  • Hạ Gục

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Duel
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Quét sạch
  • Truy Nã

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 46
Cúp
Cúp -85
Coins to Max
12%Coins to Max206k / 1,64M
Brawlers
76%Brawlers61 / 80
Sức Mạnh Sao
15%Sức Mạnh Sao25 / 160
Gadgets
28%Gadgets46 / 160
Gears
1%Gears6 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 3 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 2 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 2 trong số 10
Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 1 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (fda4d5e) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.