Logo

Hồ Sơ Brawl Stars của 您|Su•le}🔥

Hồ Sơ Brawl Stars của 您|Su•le}🔥

您|Su•le}🔥

您|Su•le}🔥
Tên
您|Su•le}🔥
Thẻ
#299QCLVUV
Câu lạc bộ
ClubZexen|esports
Cúp
Trophies 53616
Cúp Cao Nhất
Trophies 53738
Cấp Độ EXP
EXP Level 292
Thắng 3v3
3v3 Victories 17273
Thắng Solo Showdown
Solo Victories 2465
Chiến Thắng Đôi
Duo Victories 3587
Giờ đã chơi

...

khoảng

Pin Cạn

...

Nghỉ Giải Lao

...

Sách Chưa Đọc

...

Bài Hát Chưa Nghe

...

Thông tin

Thời gian chơi được ước lượng và số liệu thống kê được so sánh với các khách truy cập khác. Đây không phải là số liệu chính thức. Tỷ lệ Thắng dựa trên 25 trận đấu gần nhất của bạn. Kiểm tra hồ sơ của bạn hàng ngày để có số liệu thống kê chính xác nhất.

Hình Ảnh Hồ sơ

Thống kê Cúp

Cúp Tiềm Năng
56,160
Tỷ Lệ Thắng Gần Đây
58%
Cúp Trung Bình Mỗi Trận Gần Đây
2.90
Xếp Hạng Tài Khoản
B
Số Trận Thắng
14
Số Trận Thua
10

Brawlers

Xem Đồ thị Cúp và Tỷ lệ Thắng cho tất cả Brawlers của bạn.

  • SHELLY
  • COLT
  • BULL
  • BROCK
  • RICO
  • SPIKE
  • BARLEY
  • JESSIE
  • NITA
  • DYNAMIKE
  • EL PRIMO
  • MORTIS
  • CROW
  • POCO
  • BO
  • PIPER
  • PAM
  • TARA
  • DARRYL
  • PENNY
  • FRANK
  • GENE
  • TICK
  • LEON
  • ROSA
  • CARL
  • BIBI
  • 8-BIT
  • SANDY
  • BEA
  • EMZ
  • MR. P
  • MAX
  • JACKY
  • GALE
  • NANI
  • SPROUT
  • SURGE
  • COLETTE
  • AMBER
  • LOU
  • BYRON
  • EDGAR
  • RUFFS
  • STU
  • BELLE
  • SQUEAK
  • GROM
  • BUZZ
  • GRIFF
  • ASH
  • MEG
  • LOLA
  • FANG
  • EVE
  • JANET
  • BONNIE
  • OTIS
  • SAM
  • GUS
  • BUSTER
  • CHESTER
  • GRAY
  • MANDY
  • R-T
  • WILLOW
  • MAISIE
  • HANK
  • CORDELIUS
  • DOUG
  • PEARL
  • CHUCK
  • CHARLIE
  • MICO
  • KIT
  • LARRY & LAWRIE
  • MELODIE
  • ANGELO
  • LILY

Nhật Ký Trận Đấu

Xem các trận đấu gần đây của bạn và tính Tỷ lệ Thắng của bạn.

  • Đấu Solo
  • Đấu Đôi
  • Đấu Đôi
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Đấu Solo
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Bóng Đấu
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Hạ Gục
  • Đấu Solo

Các Chế Độ

Xem tỷ lệ thắng của bạn trong các chế độ khác nhau và nhận khuyến nghị cá nhân.

  • Bóng Đấu
  • Cướp Ngọc
  • Đấu Đôi
  • Đấu Solo
  • Hạ Gục
  • Khu Vực Nóng
  • Trộm Cắp
  • Truy Nã
  • Duel
  • Quét sạch

Progression

Calculate coins needed for a fully maxed account and season end rewards.

Season End
Reward
Bling 284
Cúp
Cúp -165
Coins to Max
45%Coins to Max754k / 1,64M
Brawlers
98%Brawlers79 / 80
Sức Mạnh Sao
81%Sức Mạnh Sao130 / 160
Gadgets
84%Gadgets135 / 160
Gears
4%Gears23 / 516

Kỷ Lục Cá Nhân

So sánh thống kê hồ sơ của bạn với các game thủ chuyên nghiệp.

Cúp Cao Nhất
Tốt hơn 8 trong số 10
Chiến Thắng Đôi
Tốt hơn 7 trong số 10
Thắng Solo Showdown
Tốt hơn 6 trong số 10
Thắng 3v3
Tốt hơn 6 trong số 10
Cúp Cao Nhất Của Brawler
Tốt hơn 0 trong số 10

Bài Test Tính Cách Brawler

© 2018 - 2024 Brawl Time Ninja (fda4d5e) — Dịch bởi translators

Hỗ trợ tôi
DiscordTwitter

This content is not affiliated with, endorsed, sponsored, or specifically approved by Supercell and Supercell is not responsible for it. For more information see Supercell's Fan Content Policy: www.supercell.com/fan-content-policy.